THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN ÖLFLEX® CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.75MM2 CỦA LAPP KABEL
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa ...
CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 thuộc dãy sản phẩm của hãng LAPP KABEL- thương hiệu Đức, đạt các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu như sau: *Chống cháy theo tiêu chuẩn ...
VFD - thường được gọi là Bộ truyền tốc độ có thể điều chỉnh hoặc thay đổi - cải thiện hiệu quả của thiết bị điều khiển động cơ và ...
Cáp chống cháy BENKA 4PR x 1.0mm2
Mã hàng: 236 4210-UN
Mô tả: Benka Unshielded Fire resistant cable 4PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH
Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12.
Cáp chống cháy BENKA 4PR x 1.0mm2
Mã hàng: 236 4210-UN
Mô tả: Benka Unshielded Fire resistant cable 4PR x 1,0 mm2, 300/500V, Class 5, LSZH Cáp xoắn, mềm dẻo, đường kính cáp nhỏ, chống cháy theo IEC 60331-21, BS 6387, DIN 4102-12.
Màu sắc: Orange
Quy cách: 500m/cuộn
Xuất xứ: Turkey/China
Download file catalogue: BENKA_UNSHIELDED FIRE RESISTANT CABLE (Silicon Version)
BENKA - UNSHIELD FIRE RESISTANT CABLE DATA CABLE (Silicone Version) |
|
Construction |
|
Conductor |
Stranded bare copper conductor to IEC 60228, DIN VDE 0295, EN 60228, Classs 5 |
Insulation (fire barrier) |
Cross-linked ceramic forming polymer (silicone) compound, twisted in pair |
Wrapping (optional) |
Pes tape + fiberglass/mica tape |
Outer sheath |
Low smoke zero halogen (LSZH) compound. Color: Orange, RAL 2003 |
Technical Data |
|
Working voltage |
300/500V |
Test voltage |
2000V |
Rated temperature |
-20°c to +90°c |
Conductor resistance (max) ( Ω /km) |
0.5 mm2: 39; 0.75 mm2: 26; 1.0 mm2: 19.5; 1.5 mm2: 13.3; 2.0mm2: 10.6; 2.5 mm2: 8.1 |
Capacitance (max) (nF/km) |
120 (C/C); 240 (C/S) |
Impedance |
65Ω |
Max recommended current @25 °C (Amps) |
0.5 mm2: 3.2; 0.75 mm 2: 6.3; 1.0 mm2: 10.5; 1.5 mm2: 14.5; 2.0mm2: 17.5; 2.5 mm 2: 20.8 |
Flame retardant |
IEC 60332-1 |
Flame propagation |
IEC 60332-3-22 |
Fire resistant |
IEC 60331-21, DIN 4102-12 (~BS 6387 & IEC 60331) |
Halogen free |
IEC60754-1 |
Acid and corrosive gases |
IEC60754-2 |
Smoke density |
IEC61034-2 |
Standard & Approval |
RoHS, SIRIM, TUV, BV |
Minimum bending radius |
8 x OD (static) |