Sự khác nhau của dòng Unifi AC Mesh (UAP-AC-M) và AC Mesh Pro (UAP-AC-M-PRO) ?
Unifi AC Mesh và Unifi AC Mesh Pro là hai dòng thiết bị Wifi của Hãng Ubiquiti đang được phân phối tại thị trường Việt Nam. Có nhiều khách hàng ...
Unifi AC Mesh và Unifi AC Mesh Pro là hai dòng thiết bị Wifi của Hãng Ubiquiti đang được phân phối tại thị trường Việt Nam. Có nhiều khách hàng ...
Một số thông tin cơ bản về cáp điều khiển RS485 cần biết.
Hệ thống mạng ngày nay đang trải qua những bước chuyển lớn. Các tổ chức, doanh nghiệp phải cùng lúc đương đầu với nhiều vấn đề như BYOD, IoT, Ảo ...
System on a chip (SoC): là một mạch tích hợp (IC) tất cả những thành phần quan trọng của một chiếc máy tính hay một thiết bị điện tử được ...
Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi® AP Model: UAP
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần: 2.4 Ghz
• Chuẩn: 802.11 b/g/n
• Tốc độ: 300 Mbps
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát : 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 122m (400 feet) không che chắn • Anten: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 12-24V) • Công suất tiêu thụ tối đa: 4W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Adapter
• Người dùng đồng thời: 40+
Warranty (months) | 12 |
---|---|
Brand | Ubiquiti |
Model | Indoor |
Colour | white |
Part | UAP |
Dimensions |
200 x 200 x 36.5 mm (7.87 x 7.87 x 1.44 in) |
Weight |
290 g (10.23 oz) without Mounting Kits 430 g (15.17 oz) with Mounting Kits |
Networking Interface |
(1) 10/100 Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Operating Band |
2.4 GHz |
Antennas |
Integrated 3 dBi Omni (Supports 2x2 MIMO with Spatial Diversity) |
Wi-Fi Standards |
802.11 b/g/n |
Power Method |
Passive Power over Ethernet (12-24V) |
Power Supply |
24V, 0.5A PoE Adapter Included |
Maximum Power Consumption |
4W |
Maximum TX Power | 20 dBm |
BSSID | Up to Four Per Radio |
Power Save |
Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 100+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11n |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |