Sự khác nhau của dòng Unifi AC Mesh (UAP-AC-M) và AC Mesh Pro (UAP-AC-M-PRO) ?
Unifi AC Mesh và Unifi AC Mesh Pro là hai dòng thiết bị Wifi của Hãng Ubiquiti đang được phân phối tại thị trường Việt Nam. Có nhiều khách hàng ...
Unifi AC Mesh và Unifi AC Mesh Pro là hai dòng thiết bị Wifi của Hãng Ubiquiti đang được phân phối tại thị trường Việt Nam. Có nhiều khách hàng ...
Một số thông tin cơ bản về cáp điều khiển RS485 cần biết.
Hệ thống mạng ngày nay đang trải qua những bước chuyển lớn. Các tổ chức, doanh nghiệp phải cùng lúc đương đầu với nhiều vấn đề như BYOD, IoT, Ảo ...
System on a chip (SoC): là một mạch tích hợp (IC) tất cả những thành phần quan trọng của một chiếc máy tính hay một thiết bị điện tử được ...
Chuyên dụng: Ngoài trời
1x 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
Chuẩn: 802.11b/g/n (2.4GHz) và 802.11a/n/ac (5GHz)
Tốc độ: 1.75 Gbps
Công suất phát: Mạnh
Chế độ: AP, Mesh
Anten: (3) Internal Dual-Band Antennas 8 dBi
Nguồn: 48V, 0.5A PoE Gigabit Adapter*
UAP-AC-M-PRO ( AC MESH PRO) |
|
Dimensions |
343.2 x 181.2 x 60.2 mm (13.51 x 7.13 x 2.37") |
Weight |
633 g (1.40 lb) |
Networking Interface |
(2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Power Method |
802.3af PoE (Supported Voltage Range: 44 to 57VDC) |
Power Supply |
48V, 0.5A PoE Gigabit Adapter* |
Power Save |
Supported |
Maximum Power Consumption |
9W |
Maximum TX Power 2.4 GHz 5 GHz |
22 dBm 22 dBm |
Antennas |
(3) Internal Dual-Band Antennas 8 dBi |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID |
Up to 8 per Radio |
Mounting |
Wall/Pole (Pole Kit Included) |
Operating Temperature |
-40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
250+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80) |
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |