Kiến trúc Fortinet Security Fabric
Hệ thống mạng ngày nay đang trải qua những bước chuyển lớn. Các tổ chức, doanh nghiệp phải cùng lúc đương đầu với nhiều vấn đề như BYOD, IoT, Ảo ...
Hệ thống mạng ngày nay đang trải qua những bước chuyển lớn. Các tổ chức, doanh nghiệp phải cùng lúc đương đầu với nhiều vấn đề như BYOD, IoT, Ảo ...
System on a chip (SoC): là một mạch tích hợp (IC) tất cả những thành phần quan trọng của một chiếc máy tính hay một thiết bị điện tử được ...
Camera quan sát IP là gì ? Camera quan sát IP và các đặc điểm vượt trội so với camera analog.
Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi® AP-AC-HD Model: UAP-AC-HD
• Chuyên dụng: Trong nhà/Ngoài trời
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 800 Mbps
5 Ghz tốc độ 1733 Mbps • Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát:
2.4 Ghz 6-25 dBm
5 Ghz 6-25 dBm
• Bán kính phủ sóng: 122m (400 feet) không che chắn • Anten: (3) Dual‐Band Antenna.
• Cổng mạng: (2) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
• (1) USB 2.0 Port
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2
• Công suất tiêu thụ tối đa: 17W
• Phụ kiện: UniFi Switch (PoE)
• Người dùng đồng thời: 800+
UAP AC HD |
|
Warranty |
12 |
Brand |
Ubiquiti |
Model |
Indoor |
Colour |
white |
Part |
UAP AC HD |
Dimensions |
220 x 220 x 48.1 mm (8.66 x 8.66 x 1.89") |
Weight |
700 g (1.54 lb) 830 g (1.83 lb) |
Networking Interface |
(2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Operating Band |
2.4 GHz 5 GHz |
Antennas |
(2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 4 dBi each |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Power Method |
802.3at PoE+ |
Power Supply |
UniFi Switch (PoE) |
Maximum Power Consumption |
17W |
Maximum TX Power |
6-25 dBm 6-25 dBm |
BSSID |
Up to 8 per Radio |
Power Save |
Supported |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) 802.11w/PMF |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
1000+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80) |
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |