THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.75MM2 CỦA LAPP KABEL
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa ...
CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 thuộc dãy sản phẩm của hãng LAPP KABEL- thương hiệu Đức, đạt các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu như sau: *Chống cháy theo tiêu chuẩn ...
VFD - thường được gọi là Bộ truyền tốc độ có thể điều chỉnh hoặc thay đổi - cải thiện hiệu quả của thiết bị điều khiển động cơ và ...
Thiết bị cân bằng tải router MikroTik L009UiGS-RM
L009 is more than just a router. This product line is up to 4 times faster than RB2011, it has a modern ARM CPU with container support, an innovative enclosure that allows mounting up to four routers in a single 1U space, more RAM, PoE, and 2.5G SFP support. This version comes with 1U rackmount accessories
Thiết bị cân bằng tải router MikroTik L009UiGS-RM
Mã hàng: L009UiGS-RM
Mô tả: Router Mikrotik 8 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 1 x SFP, 1 x MicroSD1U, CPU Dual-core ARM 800MHz, 512MB RAM, Storage NAND 128 MB.
Giá: chưa bao gồm VAT 10%
Bảo hành: 12 tháng
Hãng: Mikrotik
Xuất xứ: Latvia
DOWNLOAD FILE CATALOGE TẠI ĐÂY: Cataloge Thiết bị router MikroTik L009UiGS-RM
Specifications
Details |
|
Product code |
L009UiGS-RM |
Architecture |
ARM |
CPU |
IPQ-5018 |
CPU core count |
2 |
CPU nominal frequency |
800 MHz |
Switch chip model |
88E6190 |
RouterOS license |
5 |
Operating System |
|
Size of RAM |
512 MB |
Storage size |
128 MB |
Storage type |
NAND |
MTBF |
Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature |
-40°C to 70°C |
Powering
Details |
|
Number of DC inputs |
2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage |
24-56 V |
Max power consumption |
40 W |
Max power consumption without attachments |
8 W |
Cooling type |
Passive |
PoE in |
802.3af/at |
PoE in input Voltage |
24-56 V |
PoE-out
Details |
|
PoE-out ports |
Ether8 |
PoE out |
Passive PoE |
Max out per port output (input 18-30 V) |
1 A |
Max out per port output (input 30-57 V) |
450 mA |
Max total out (A) |
1 A |
Ethernet
Details |
|
10/100/1000 Ethernet ports |
8 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out |
1 |
Fiber
Details |
|
SFP ports |
1 (2.5G supported) |
Peripherals
Details |
|
Serial console port |
RJ45 |
Number of USB ports |
1 |
USB Power Reset |
Yes |
USB slot type |
USB 3.0 type A |
Max USB current (A) |
1.5 |
Other
Details |
|
Mode button |
Yes |
Certification & Approvals
Details
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Included parts