THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.75MM2 CỦA LAPP KABEL
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa ...
CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 thuộc dãy sản phẩm của hãng LAPP KABEL- thương hiệu Đức, đạt các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu như sau: *Chống cháy theo tiêu chuẩn ...
VFD - thường được gọi là Bộ truyền tốc độ có thể điều chỉnh hoặc thay đổi - cải thiện hiệu quả của thiết bị điều khiển động cơ và ...
Thiết Bị Mạng Router Mikrotik RB1100AHx4
Introducing RB1100AHx4, 13x Gigabit Ethernet ports Router, powered by Annapurna Alpine AL21400 CPU with four Cortex A15 cores, clocked at 1.4GHz each, for a maximum throughput of up to 7.5Gbit. The device supports IPsec hardware acceleration (up to 2.2Gbps with AES128).
Unit comes with 1U rackmount case, RS232 serial port and dual redundant power supplies (with -48v DC telecom power and 802.3at/af support).
Thiết Bị Mạng Router Mikrotik RB1100AHx4
Mã hàng: RB1100AHx4
Mô tả: Router Mikrotik 13 x 10/100/1000 Mbps RJ-45, 1 x RS232 serial, 1 x MicroSD1U, 1GB, 128MB, IPsec hardware acceleration (up to 2.2Gbps with AES128), 802.3af/at, 20W, 400-500 users.
Giá: chưa bao gồm VAT 10%
Bảo hành: 12 tháng
Hãng: Mikrotik
Xuất xứ: Latvia
DOWNLOAD FILE CATALOGE TẠI ĐÂY: Cataloge Thiết Bị Mạng Router Mikrotik RB1100AHx4
Details | |
---|---|
Product code | RB1100x4 |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | AL21400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Switch chip model | RTL8367 |
Dimensions | 443 x 148 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Details | |
---|---|
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Number of DC inputs | 2 (2-pin terminal, PoE-IN) |
2-pin terminal input Voltage | -48, 12-57 V |
Max power consumption | 20 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 20-57 V |
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 13 |
Details | |
---|---|
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial console port | RS232 |
Details | |
---|---|
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Beeper | Yes |
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |