Facebook

Lastest News

THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.75MM2 CỦA LAPP KABEL

THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.75MM2 CỦA LAPP KABEL

07.03.23

Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm  ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...

THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.5MM2 CỦA LAPP KABEL

THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.5MM2 CỦA LAPP KABEL

07.03.23

Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm  ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...

THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 1.0 MM2 CỦA LAPP KABEL

THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 1.0 MM2 CỦA LAPP KABEL

07.03.23

Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa ...

CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 3G1.5 MM2 LAPP KABEL 1119303 CHÍNH HÃNG HÀNG CÓ SẴN GIÁ TỐT

CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 3G1.5 MM2 LAPP KABEL 1119303 CHÍNH HÃNG HÀNG CÓ SẴN GIÁ TỐT

07.03.23

CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 thuộc dãy sản phẩm của hãng LAPP KABEL- thương hiệu Đức, đạt các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu như sau: *Chống cháy theo tiêu chuẩn ...

PHÂN PHỐI CÁP ÖLFLEX® VFD 2XL, SERVO  LAPP KABEL DÀNH CHO MÔ TƠ, BIẾN TẦN, BĂNG TẢI, MÁY NÉN KHÍ...

PHÂN PHỐI CÁP ÖLFLEX® VFD 2XL, SERVO LAPP KABEL DÀNH CHO MÔ TƠ, BIẾN TẦN, BĂNG TẢI, MÁY NÉN KHÍ...

07.03.23

VFD - thường được gọi là Bộ truyền tốc độ có thể điều chỉnh hoặc thay đổi - cải thiện hiệu quả của thiết bị điều khiển động cơ và ...

Cáp mạng LS CAT.5e U/UTP CMX UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY

  • Cáp mạng LS CAT.5e U/UTP CMX UTP-E-C5G-E1VN-X ...
  • Cáp mạng LS CAT.5e U/UTP CMX UTP-E-C5G-E1VN-X ...

Cáp mạng LS CAT.5e U/UTP CMX UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY


Price: Call
Quantity

Description

Cáp mạng CAT5e UTP LS
- Số đôi và tiết diện: 4 đôi, 24AWG
- Vỏ bọc PVC *CMX ( ký hiệu CMX phù hợp với thử nghiệm ngọn lửa VW-1 được quy định trong mục 1080 của UL 1581 hoặc IEC 60332-1 )



Cáp mạng 4 đôi LS CAT.5e U/UTP CMX UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY

Mã hàng: UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY

Mô tả sản phẩm: Cáp mạng 4PR/24AWG GREY UTP CATEGORY 5e 100MH CMX 75C

  • Kích thước và loại cáp: 4 đôi, 24AWG
  • Vỏ bọc PVC *CMX ( ký hiệu CMX phù hợp với thử nghiệm ngọn lửa VW-1 được quy định trong mục 1080 của UL 1581 hoặc IEC 60332-1 )

Tên hàng hoá: Cáp thông tin (UTP-CAT5E)

Quy cách: 305 M/cuộn

Màu: Xám

Xuất xứ: Việt Nam

Hãng: LS Cable & System , New name of LG Cable

Download file catalogue tại đây: CAT5e UTP PVC UTP-E-C5G-E1VN-X 0.5X004P/GY_LS

TECHNICAL DETAILS

Thông số kỹ thuật này dựa trên các tiêu chuẩn của UL444, ANSI/TIA-568-C.2 và ISO/IEC 11801, đồng thời bao gồm các yêu cầu đối với cáp xoắn đôi không được che chắn (U/UTP) 100Ω, loại 5E (Cat.5E).

  • Kích thước và loại cáp: 4 đôi, 24AWG
  • Vỏ bọc PVC *CMX ( ký hiệu CMX phù hợp với thử nghiệm ngọn lửa VW-1 được quy định trong mục 1080 của UL 1581 hoặc IEC 60332-1 )

Ứng dụng: triển khai cáp trục và cáp ngang

· 4/16Mbps Token Ring (IEEE 802.5)

· 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3)

· 155Mbps ATM

· 100Mbps TP-PMD

· ISDN, ADSL

Characteristics

units

Cat.5e

DC Resistance

Ω/100m

≤ 9.38

DC Resistance Unbalance

%

≤ 5.00

Mutual Capacitance

nF/100m

≤ 5.60

Capacitance Unbalance

(Pair to Ground)

pF/100m

≤ 330

Insulation Resistance

MΩ-100m

≥ 500

Dielectric Strength

DC kV/sec

2.5 / 2

Impedance

(Characteristic mean)

Ω

100 ± 15%  (1 ≤ f ≤ 100MHz)

Return Loss

dB/100m

≥ 20 + 5 * log(freq)         1 ≤ f  < 10MHz

≥ 25                                  10 ≤ f < 20MHz

≥ 25 – 7 * log(freq/20)    20 ≤ f ≤ 100MHz

Attenuation

(Insertion Loss)

dB/100m

≤ 1.967*√(freq) + 0.023*(freq) + 0.05/√(freq)

1 ~ 100 MHz

NEXT Loss

dB/100m

≥ 35.3 – 15*log(freq/100) , 1 < f ≤ 100MHz

Power sum NEXT Loss

dB/100m

≥ 32.3 – 15*log(freq/100) , 1 < f ≤ 100MHz

ELFEXT Loss

dB/100m

≥ 23.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 100MHz

Power sum ELFEXT Loss

dB/100m

≥ 20.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 100MHz

Propagation Delay

ns/100m

≤ 534 + 36 / √ (Freq) , 1 ~ 100MHz

Propagation Delay Skew

ns/100m

≤ 45


More Products


APC
Fortinet
Juniper
MikroTik
Ruckus
Ubiquiti