THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.75MM2 CỦA LAPP KABEL
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa ...
CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 thuộc dãy sản phẩm của hãng LAPP KABEL- thương hiệu Đức, đạt các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu như sau: *Chống cháy theo tiêu chuẩn ...
VFD - thường được gọi là Bộ truyền tốc độ có thể điều chỉnh hoặc thay đổi - cải thiện hiệu quả của thiết bị điều khiển động cơ và ...
Một cổng giao tiếp RS-232/422/485, 3 truyền thông trong 1 thiết bị với tốc độ truyền 300 bps - 460,8 Kbps.
Cổng 10/100M Ethernet tự động phát hiện cáp thẳng và cáp chéo
Tính năng chuyển đổi RS-485 tự động phân luồng dữ liệu.
Hỗ trợ chuẩn RS-485 kiểu 2 dây và 4 dây.
Tất cả các cổng nối tiếp RS-232/422/485 được bảo vệ quá áp lên đến 600W.
Bảo vệ cách ly cổng Ethernet lên đến 1.5KV
Hỗ trợ các giao thức mạng như ARP, UDP/IP, TCP/IP, PING/ICMP, DHCP, BOOTP, Auto IP, TFTP, SNTP, TELNET , HTTP, DNS, SMTP, PPP, LCP, PAP, CHAP, IPCP, PPPoE, HTTPS.
Cấu hình thông qua Webpage hoặc Windows Utility.
Kích thước nhỏ gọn, với DIN-Rail thì dễ dàng lắp đặt và sửa chữa.
Hãng: ATC
Mã hàng: ATC-3000
Mô tả sản phẩm: Bộ chuyển đổi Industrial Grade TCP/IP To RS-232/422/485
Thương hiệu: Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng sản phẩm:
Serial Interface |
|||
Interface Type |
RS-232/485/422 3 in 1 |
||
Data Rate |
300bps ~ 460.8Kbps |
||
Data Length |
5,6,7,8 bits |
||
Parity |
Odd, Even, None, Space, Mark |
||
Stop Bits |
1,1.5,2 bits |
||
Flow Control |
None, Software: Xon/Xoff, Hardware: RTS/CTS |
||
Connector |
RS-232 |
DB-9 male |
|
RS-485/422 |
6-pin Terminal block |
||
Serial Line Protection |
15 KV ESD and 600W Surge protection |
||
Network Interface |
|||
Interface Type |
Ethernet 10/100Mbps (Auto-Sensing), Half/Full/Auto duplex |
||
Connector |
8-pin RJ-45 |
||
Isolation Protection |
Built-in 1.5KV |
||
Software |
|||
Network Protocols |
TCP,UDP,DHCP Client, HTTP Server, DNS Client, Telnet |
||
Configure Options |
Web Page,Windows Utility,Telnet |
||
Security |
Username and Password for Webpage management |
||
OS support |
Windows95/98/ME/NT/2000/XP/2003/WIN7/WIN8/WIN10 |
||
System |
|||
CPU |
Embedded high-performance 32-bit network processor, 32-bit RISC (NP7/9 series),100MHz |
||
Memory |
32MB RAM, 64MB flash |
||
LED Indicators |
LINK |
Link Activity Indicator |
|
SPD |
10/100Base-TX Indicator |
||
ACT |
Data Transmitting between Serial and Ethernet Indicator |
||
PWR |
Power indicator |
||
Power Supply |
9~32VDC (Power consumption : 250mA max) |
||
Physical Characteristics |
|||
Installation |
DIN-Rail Mounting |
||
Housing |
Iron (1mm) |
||
Weight |
0.5Kg |
||
Dimensions |
Without ears : 100 × 67 × 26 mm(3.94 × 2.64 × 1.02 in) |
With ears : 100 × 86 × 26 mm(3.94 × 3.39 × 1.02 in) |
|
Environmental Limits |
|||
Operating Temperature |
-25 ~ 70°C (-13 ~ 158°F) |
||
Storage Temperature |
-40 ~ 85°C (-40 ~ 176°F) |
||
Ambient Relative Humidity |
5% to 95% (non-condensing) |
||
Standards and Certifications |
|||
RoHS, CE, FCC |
Products Application: