THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.75MM2 CỦA LAPP KABEL
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa ...
CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 thuộc dãy sản phẩm của hãng LAPP KABEL- thương hiệu Đức, đạt các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu như sau: *Chống cháy theo tiêu chuẩn ...
VFD - thường được gọi là Bộ truyền tốc độ có thể điều chỉnh hoặc thay đổi - cải thiện hiệu quả của thiết bị điều khiển động cơ và ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây phù hợp để làm dự toán chính xác. Tiết diện dây đa dạng từ 0,5mm² đến 2,5mm² ; 4mm², 6mm², 10mm², 16mm², 35mm² và từ 2 đến 100 lõi dây.
*Bên dưới là bảng chi tiết thông số dây ÖLFLEX® CLASSIC 110 0.5mm2 từ 2 lõi đến 100 lõi:
Article number |
Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
ÖLFLEX® CLASSIC 110 0.5mm2 |
||||
1119752 |
2 X 0.5 |
4.8 |
9.6 |
35 |
1119003 |
3 G 0.5 |
5.1 |
14.4 |
42 |
1119753 |
3 X 0.5 |
5.1 |
14.4 |
42 |
1119004 |
4 G 0.5 |
5.7 |
19.2 |
54 |
1119754 |
4 X 0.5 |
5.7 |
19.2 |
54 |
1119005 |
5 G 0.5 |
6.2 |
24 |
63 |
1119755 |
5 X 0.5 |
6.2 |
24 |
63 |
1119007 |
7 G 0.5 |
6.7 |
33.6 |
81 |
1119757 |
7 X 0.5 |
6.7 |
33.6 |
81 |
1119010 |
10 G 0.5 |
8.6 |
48 |
116 |
1119012 |
12 G 0.5 |
8.9 |
58 |
131 |
1119014 |
14 G 0.5 |
9.5 |
67 |
153 |
1119018 |
18 G 0.5 |
10.5 |
86.4 |
188 |
1119021 |
21 G 0.5 |
11.7 |
101 |
221 |
1119025 |
25 G 0.5 |
12.4 |
120 |
261 |
1119030 |
30 G 0.5 |
13.3 |
144 |
304 |
1119035 |
35 G 0.5 |
14.5 |
168 |
356 |
1119040 |
40 G 0.5 |
15.4 |
192 |
400 |
1119052 |
52 G 0.5 |
17.3 |
250 |
517 |
1119061 |
61 G 0.5 |
18.5 |
293 |
603 |
1119065 |
65 G 0.5 |
19.6 |
312 |
644 |
1119080 |
80 G 0.5 |
21.1 |
384 |
780 |
1119100 |
100 G 0.5 |
23.6 |
480 |
975 |
Một số thông tin cơ bản về cáp điều khiển OLFLEX CLASSIC 110:
CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 thuộc dãy sản phẩm của hãng LAPP KABEL- thương hiệu Đức, đạt các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu như sau:
*Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
*Chống dầu theo tiêu chuẩn DIN EN 50290-2-22 (TM54)
*Giấy chứng nhận VDE
CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 của hãng LAPP KABEL có thông số kỹ thuật đáp ứng trong môi trường công nghiệp:
Classification ETIM 5: ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6: ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code: Black with white numbers acc. to VDE 0293-334
Conductor stranding: Fine wire according to DIN EN 60228 (VDE 0295), class 5 / IEC
60228 class 5
Torsion movement in WTG: TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0
Minimum bending radius: Occasional flexing: 10 x outer diameter
In power chains: 15 x outer diameter
Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage: U0/U: 300/500 V
Test voltage: 4000 V
Protective conductor: G = with GN-YE protective conductor
X = without protective conductor
Temperature range: Occasional flexing: -15°C to +70°C
In power chains: -5°C to +70°C
Fixed installation: -40°C to +80°C
Liên hệ Công ty TNHH Công Nghệ Suntel để nhận File Catalogue Cable Olflex Classic 110