THÔNG SỐ CÁP ĐIỀU KHIỂN OLFLEX CLASSIC 110 TIẾT DIỆN 0.75MM2 CỦA LAPP KABEL
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa dây ...
Bảng này mô tả chi tiết số lõi, tiết diện của dãy sản phẩm ÖLFLEX® CLASSIC 110 - LAPP KABEL, dễ dàng cho đội ngũ kỹ thuật chọn lựa ...
CÁP ÖLFLEX® CLASSIC 110 thuộc dãy sản phẩm của hãng LAPP KABEL- thương hiệu Đức, đạt các tiêu chuẩn khắt khe của Châu Âu như sau: *Chống cháy theo tiêu chuẩn ...
VFD - thường được gọi là Bộ truyền tốc độ có thể điều chỉnh hoặc thay đổi - cải thiện hiệu quả của thiết bị điều khiển động cơ và ...
Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi® AP Model: UAP
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần: 2.4 Ghz
• Chuẩn: 802.11 b/g/n
• Tốc độ: 300 Mbps
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát : 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 122m (400 feet) không che chắn • Anten: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 12-24V) • Công suất tiêu thụ tối đa: 4W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Adapter
• Người dùng đồng thời: 40+
Warranty (months) | 12 |
---|---|
Brand | Ubiquiti |
Model | Indoor |
Colour | white |
Part | UAP |
Dimensions |
200 x 200 x 36.5 mm (7.87 x 7.87 x 1.44 in) |
Weight |
290 g (10.23 oz) without Mounting Kits 430 g (15.17 oz) with Mounting Kits |
Networking Interface |
(1) 10/100 Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Operating Band |
2.4 GHz |
Antennas |
Integrated 3 dBi Omni (Supports 2x2 MIMO with Spatial Diversity) |
Wi-Fi Standards |
802.11 b/g/n |
Power Method |
Passive Power over Ethernet (12-24V) |
Power Supply |
24V, 0.5A PoE Adapter Included |
Maximum Power Consumption |
4W |
Maximum TX Power | 20 dBm |
BSSID | Up to Four Per Radio |
Power Save |
Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 100+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11n |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |