Sự khác nhau của dòng Unifi AC Mesh (UAP-AC-M) và AC Mesh Pro (UAP-AC-M-PRO) ?
Unifi AC Mesh và Unifi AC Mesh Pro là hai dòng thiết bị Wifi của Hãng Ubiquiti đang được phân phối tại thị trường Việt Nam. Có nhiều khách hàng ...
Unifi AC Mesh và Unifi AC Mesh Pro là hai dòng thiết bị Wifi của Hãng Ubiquiti đang được phân phối tại thị trường Việt Nam. Có nhiều khách hàng ...
Một số thông tin cơ bản về cáp điều khiển RS485 cần biết.
Hệ thống mạng ngày nay đang trải qua những bước chuyển lớn. Các tổ chức, doanh nghiệp phải cùng lúc đương đầu với nhiều vấn đề như BYOD, IoT, Ảo ...
System on a chip (SoC): là một mạch tích hợp (IC) tất cả những thành phần quan trọng của một chiếc máy tính hay một thiết bị điện tử được ...
Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi® AP-AC-Long Range Model: UAP-AC-LR
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 450 Mbps
5 Ghz tốc độ 867 Mbps • Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac • Chế độ: Access Point (AP) • Công suất phát:
2.4 Ghz 24 dBm
5 Ghz 22 dBm
• Bán kính phủ sóng: 183m (600 feet) không che chắn • Anten: (1) Dual‐Band Antenna, Tri‐Polarity
2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 3x3 MIMO
5 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 24V), Hỗ trợ 802.3af/A • Công suất tiêu thụ tối đa: 6.5W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 90+
UniFi AP AC Long-Range |
|
Warranty |
12 |
Brand |
Ubiquiti |
Model |
Indoor |
Colour |
white |
Part |
UAP LR |
Dimensions |
175.7 x 175.7 x 43.2 mm (6.92 x 6.92 x 1.70") |
Weight |
240 g (8.5 oz) 315 g (11.1 oz) |
Networking Interface |
(1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons |
Reset |
Operating Band |
2.4 GHz , 5 GHz |
Antennas |
(1) Dual-Band Antenna, Tri-Polarity, 2.4 GHz: 3 dBi, 5 GHz: 3 dBi |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac |
Power Method |
802.3af/A PoE 24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply |
24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter* |
Maximum Power Consumption |
6.5W |
Maximum TX Power |
24 dBm 22 dBm |
BSSID |
Up to Four Per Radio |
Power Save |
Supported |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and BackgroundVoice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
250+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
802.11ac |
6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |